中文 Trung Quốc
蜀山
蜀山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thục huyện hợp phì thành phố 合肥市 [He2 fei2 shi4], Anhui
蜀山 蜀山 phát âm tiếng Việt:
[Shu3 shan1]
Giải thích tiếng Anh
Shushan district of Hefei city 合肥市[He2 fei2 shi4], Anhui
蜀山區 蜀山区
蜀漢 蜀汉
蜀犬吠日 蜀犬吠日
蜀葵 蜀葵
蜀錦 蜀锦
蜂 蜂