中文 Trung Quốc
西格馬
西格马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sigma (chữ cái Hy Lạp Σσ)
西格馬 西格马 phát âm tiếng Việt:
[xi1 ge2 ma3]
Giải thích tiếng Anh
sigma (Greek letter Σσ)
西樓夢 西楼梦
西樓記 西楼记
西歐 西欧
西江 西江
西沉 西沉
西沙 西沙