中文 Trung Quốc
褲衩
裤衩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần lót
褲衩 裤衩 phát âm tiếng Việt:
[ku4 cha3]
Giải thích tiếng Anh
underpants
褲裙 裤裙
褲襠 裤裆
褲襪 裤袜
褳 裢
褵 褵
褶 褶