中文 Trung Quốc
裼
裼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
em bé chăn
để trống trên cơ thể
裼 裼 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
to bare the upper body
製 制
製件 制件
製作 制作
製作者 制作者
製假 制假
製備 制备