中文 Trung Quốc
製
制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sản xuất
để làm cho
製 制 phát âm tiếng Việt:
[zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to manufacture
to make
製件 制件
製作 制作
製作商 制作商
製假 制假
製備 制备
製劑 制剂