中文 Trung Quốc
製假
制假
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giả
để sản xuất hàng nhái
製假 制假 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 jia3]
Giải thích tiếng Anh
to counterfeit
to manufacture counterfeit goods
製備 制备
製劑 制剂
製品 制品
製圖 制图
製成 制成
製片 制片