中文 Trung Quốc
裹足不前
裹足不前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứng vẫn không có tiến (thành ngữ); ngần ngại và giữ lại
裹足不前 裹足不前 phát âm tiếng Việt:
[guo3 zu2 bu4 qian2]
Giải thích tiếng Anh
to stand still without advancing (idiom); to hesitate and hold back
裼 裼
裼 裼
製 制
製作 制作
製作商 制作商
製作者 制作者