中文 Trung Quốc
裹脅
裹胁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắt buộc
để ép buộc
裹脅 裹胁 phát âm tiếng Việt:
[guo3 xie2]
Giải thích tiếng Anh
to compel
to coerce
裹腳 裹脚
裹足不前 裹足不前
裼 裼
製 制
製件 制件
製作 制作