中文 Trung Quốc
裝甲車
装甲车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe bọc thép
CL:輛|辆 [liang4]
裝甲車 装甲车 phát âm tiếng Việt:
[zhuang1 jia3 che1]
Giải thích tiếng Anh
armored car
CL:輛|辆[liang4]
裝甲車輛 装甲车辆
裝病 装病
裝瘋賣傻 装疯卖傻
裝窮叫苦 装穷叫苦
裝置 装置
裝置物 装置物