中文 Trung Quốc
裝嫩
装嫩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành động nhỏ
ảnh hưởng đến sự xuất hiện trẻ trung
裝嫩 装嫩 phát âm tiếng Việt:
[zhuang1 nen4]
Giải thích tiếng Anh
to act young
to affect a youthful appearance
裝屄 装屄
裝幀 装帧
裝彈 装弹
裝扮 装扮
裝料 装料
裝有 装有