中文 Trung Quốc
補釘
补钉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 補丁|补丁 [bu3 ding5]
補釘 补钉 phát âm tiếng Việt:
[bu3 ding5]
Giải thích tiếng Anh
variant of 補丁|补丁[bu3 ding5]
補闕 补阙
補闕拾遺 补阙拾遗
補集 补集
補靪 补靪
補養 补养
補體 补体