中文 Trung Quốc
補靪
补靪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 補丁|补丁 [bu3 ding5]
補靪 补靪 phát âm tiếng Việt:
[bu3 ding5]
Giải thích tiếng Anh
variant of 補丁|补丁[bu3 ding5]
補養 补养
補體 补体
裝 装
裝作 装作
裝佯 装佯
裝修 装修