中文 Trung Quốc
補闕
补阙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 補缺|补缺 [bu3 que1]
補闕 补阙 phát âm tiếng Việt:
[bu3 que1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 補缺|补缺[bu3 que1]
補闕拾遺 补阙拾遗
補集 补集
補電 补电
補養 补养
補體 补体
裝 装