中文 Trung Quốc
補液
补液
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất lỏng truyền
補液 补液 phát âm tiếng Việt:
[bu3 ye4]
Giải thích tiếng Anh
fluid infusion
補滿 补满
補瀉 补泻
補爐 补炉
補登 补登
補登機 补登机
補發 补发