中文 Trung Quốc
  • 補滿 繁體中文 tranditional chinese補滿
  • 补满 简体中文 tranditional chinese补满
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bù đắp cho những gì là thiếu
  • để điền vào (công việc)
  • để bổ sung
補滿 补满 phát âm tiếng Việt:
  • [bu3 man3]

Giải thích tiếng Anh
  • to make up for what is lacking
  • to fill (a vacancy)
  • to replenish