中文 Trung Quốc
補數
补数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bổ sung số
補數 补数 phát âm tiếng Việt:
[bu3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
complementary number
補法 补法
補液 补液
補滿 补满
補爐 补炉
補牙 补牙
補登 补登