中文 Trung Quốc
衣服縫邊
衣服缝边
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hem
衣服縫邊 衣服缝边 phát âm tiếng Việt:
[yi1 fu2 feng4 bian1]
Giải thích tiếng Anh
hem
衣架 衣架
衣櫃 衣柜
衣櫥 衣橱
衣物櫃 衣物柜
衣甲 衣甲
衣索比亞 衣索比亚