中文 Trung Quốc
  • 衛 繁體中文 tranditional chinese
  • 卫 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • họ Wei
  • chư hầu thời nhà Chu (1066-221 TCN), nằm trong ngày nay Hà Nam và tỉnh Hà Bắc
衛 卫 phát âm tiếng Việt:
  • [Wei4]

Giải thích tiếng Anh
  • surname Wei
  • vassal state during the Zhou Dynasty (1066-221 BC), located in present day Henan and Hebei Provinces