中文 Trung Quốc
衛
卫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- họ Wei
- chư hầu thời nhà Chu (1066-221 TCN), nằm trong ngày nay Hà Nam và tỉnh Hà Bắc
- để bảo vệ
- để bảo vệ
- để bảo vệ
- Abbr cho 衛生|卫生, vệ sinh
- sức khỏe
- Abbr cho 衛生間|卫生间, nhà vệ sinh
衛 卫 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to guard
- to protect
- to defend
- abbr. for 衛生|卫生, hygiene
- health
- abbr. for 衛生間|卫生间, toilet