中文 Trung Quốc
衛報
卫报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Người giám hộ (U.K. tờ báo)
衛報 卫报 phát âm tiếng Việt:
[Wei4 Bao4]
Giải thích tiếng Anh
The Guardian (U.K. newspaper)
衛士 卫士
衛奕信 卫奕信
衛尉 卫尉
衛星圖 卫星图
衛星圖像 卫星图像
衛星城 卫星城