中文 Trung Quốc
行距
行距
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoảng cách hàng
行距 行距 phát âm tiếng Việt:
[hang2 ju4]
Giải thích tiếng Anh
row spacing
行跡 行迹
行路 行路
行蹤 行踪
行軍 行军
行軍床 行军床
行軍禮 行军礼