中文 Trung Quốc
行軍床
行军床
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trại giường
quân đóng ngoài trời
行軍床 行军床 phát âm tiếng Việt:
[xing2 jun1 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
camp bed
bivouac
行軍禮 行军礼
行軍路線 行军路线
行輩 行辈
行進擋 行进挡
行酒令 行酒令
行醫 行医