中文 Trung Quốc
行跡
行迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài hát
dấu vết
phong trào
行跡 行迹 phát âm tiếng Việt:
[xing2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
tracks
traces
movements
行路 行路
行蹤 行踪
行車 行车
行軍床 行军床
行軍禮 行军礼
行軍路線 行军路线