中文 Trung Quốc
行裝
行装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
du lịch trang phục
mặc quần áo cho đi du lịch
行裝 行装 phát âm tiếng Việt:
[xing2 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
travel outfit
dressed for traveling
行話 行话
行語 行语
行貨 行货
行走 行走
行距 行距
行跡 行迹