中文 Trung Quốc
行省
行省
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỉnh (cũ)
行省 行省 phát âm tiếng Việt:
[xing2 sheng3]
Giải thích tiếng Anh
province (old)
行禮 行礼
行禮如儀 行礼如仪
行程 行程
行竊 行窃
行篋 行箧
行經 行经