中文 Trung Quốc
行經
行经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua
kinh nguyệt
行經 行经 phát âm tiếng Việt:
[xing2 jing1]
Giải thích tiếng Anh
to pass by
menstruation
行署 行署
行者 行者
行腳 行脚
行色匆匆 行色匆匆
行草 行草
行萬里路勝讀萬捲書 行万里路胜读万卷书