中文 Trung Quốc
行篋
行箧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi du lịch va li
行篋 行箧 phát âm tiếng Việt:
[xing2 qie4]
Giải thích tiếng Anh
traveling suitcase
行經 行经
行署 行署
行者 行者
行船 行船
行色匆匆 行色匆匆
行草 行草