中文 Trung Quốc
  • 行篋 繁體中文 tranditional chinese行篋
  • 行箧 简体中文 tranditional chinese行箧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi du lịch va li
行篋 行箧 phát âm tiếng Việt:
  • [xing2 qie4]

Giải thích tiếng Anh
  • traveling suitcase