中文 Trung Quốc
行動計劃
行动计划
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kế hoạch hành động
行動計劃 行动计划 phát âm tiếng Việt:
[xing2 dong4 ji4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
action plan
行動電話 行动电话
行千里路,讀萬卷書 行千里路,读万卷书
行唐 行唐
行商 行商
行善 行善
行囊 行囊