中文 Trung Quốc
行商
行商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi chào hàng
lưu động thương nhân
Hawker
người bán rong
行商 行商 phát âm tiếng Việt:
[hang2 shang1]
Giải thích tiếng Anh
traveling salesman
itinerant trader
hawker
peddler
行善 行善
行囊 行囊
行好 行好
行宮 行宫
行家 行家
行家裡手 行家里手