中文 Trung Quốc
行唐
行唐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận hành ở Shijiazhuang 石家莊|石家庄 [Shi2 jia1 zhuang1], Hebei
行唐 行唐 phát âm tiếng Việt:
[Xing2 tang2]
Giải thích tiếng Anh
Xingtang county in Shijiazhuang 石家莊|石家庄[Shi2 jia1 zhuang1], Hebei
行唐縣 行唐县
行商 行商
行善 行善
行好 行好
行客 行客
行宮 行宫