中文 Trung Quốc
行人
行人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- người đi bộ
- du lịch đi bộ
- passer-by
- chính thức trách nhiệm để sắp xếp các đối tượng với hoàng đế
行人 行人 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- pedestrian
- traveler on foot
- passer-by
- official responsible for arranging audiences with the emperor