中文 Trung Quốc
行人徑
行人径
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu
行人徑 行人径 phát âm tiếng Việt:
[xing2 ren2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
footway
行令 行令
行使 行使
行使職權 行使职权
行兇 行凶
行兇者 行凶者
行刑 行刑