中文 Trung Quốc
衆寡
众寡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều hoặc ít
衆寡 众寡 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 gua3]
Giải thích tiếng Anh
the many or the few
衇 脉
衈 衈
衉 衉
衋 衋
行 行
行 行