中文 Trung Quốc
血管攝影
血管摄影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sơn
血管攝影 血管摄影 phát âm tiếng Việt:
[xue4 guan3 she4 ying3]
Giải thích tiếng Anh
angiography
血管瘤 血管瘤
血管粥樣硬化 血管粥样硬化
血管造影 血管造影
血紅蛋白 血红蛋白
血細胞 血细胞
血統 血统