中文 Trung Quốc
血紅蛋白
血红蛋白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hemoglobin
血紅蛋白 血红蛋白 phát âm tiếng Việt:
[xue4 hong2 dan4 bai2]
Giải thích tiếng Anh
hemoglobin
血細胞 血细胞
血統 血统
血統論 血统论
血緣 血缘
血緣關係 血缘关系
血肉 血肉