中文 Trung Quốc
血統
血统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mối quan hệ máu
dòng dõi
gia đình
血統 血统 phát âm tiếng Việt:
[xue4 tong3]
Giải thích tiếng Anh
blood relationship
lineage
parentage
血統論 血统论
血絲 血丝
血緣 血缘
血肉 血肉
血肉模糊 血肉模糊
血肉橫飛 血肉横飞