中文 Trung Quốc
血凝
血凝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm
血凝 血凝 phát âm tiếng Việt:
[xue4 ning2]
Giải thích tiếng Anh
to coagulate
血凝素 血凝素
血刃 血刃
血友病 血友病
血口噴人 血口喷人
血史 血史
血吸蟲 血吸虫