中文 Trung Quốc
血吸蟲
血吸虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
schistosoma
血吸蟲 血吸虫 phát âm tiếng Việt:
[xue4 xi1 chong2]
Giải thích tiếng Anh
schistosoma
血吸蟲病 血吸虫病
血型 血型
血塊 血块
血壓 血压
血壓計 血压计
血小板 血小板