中文 Trung Quốc
血凝素
血凝素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hemaglutinin (H virus như dịch cúm gia cầm H5N1)
血凝素 血凝素 phát âm tiếng Việt:
[xue4 ning2 su4]
Giải thích tiếng Anh
hemaglutinin (the H of virus such as bird flu H5N1)
血刃 血刃
血友病 血友病
血口 血口
血史 血史
血吸蟲 血吸虫
血吸蟲病 血吸虫病