中文 Trung Quốc
  • 血債要用血來還 繁體中文 tranditional chinese血債要用血來還
  • 血债要用血来还 简体中文 tranditional chinese血债要用血来还
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Một món nợ máu phải được trả trong máu.
  • Máu cuộc gọi cho máu.
血債要用血來還 血债要用血来还 phát âm tiếng Việt:
  • [xue4 zhai4 yao4 yong4 xue4 lai2 huan2]

Giải thích tiếng Anh
  • A debt of blood must be paid in blood.
  • Blood calls for blood.