中文 Trung Quốc
蠻橫無理
蛮横无理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thô lỗ và không hợp lý
蠻橫無理 蛮横无理 phát âm tiếng Việt:
[man2 heng4 wu2 li3]
Giải thích tiếng Anh
rude and unreasonable
蠻皮 蛮皮
蠻纏 蛮缠
蠻荒 蛮荒
蠼 蠼
蠼螋 蠼螋
蠽 蠽