中文 Trung Quốc
蠻皮
蛮皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
recalcitrant
obstreperous
蠻皮 蛮皮 phát âm tiếng Việt:
[man2 pi2]
Giải thích tiếng Anh
recalcitrant
obstreperous
蠻纏 蛮缠
蠻荒 蛮荒
蠻邸 蛮邸
蠼螋 蠼螋
蠽 蠽
血 血