中文 Trung Quốc
蠽
蠽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhỏ màu xanh lá cây cicada
蠽 蠽 phát âm tiếng Việt:
[jie2]
Giải thích tiếng Anh
small green cicada
血 血
血中毒 血中毒
血債 血债
血債血償 血债血偿
血債要用血來償 血债要用血来偿
血債要用血來還 血债要用血来还