中文 Trung Quốc
虛發
虚发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ lỡ mục tiêu (với một viên đạn hoặc một mũi tên)
虛發 虚发 phát âm tiếng Việt:
[xu1 fa1]
Giải thích tiếng Anh
to miss the target (with a bullet or an arrow)
虛空 虚空
虛空藏菩薩 虚空藏菩萨
虛粒子 虚粒子
虛缺號 虚缺号
虛脫 虚脱
虛腕 虚腕