中文 Trung Quốc
虛粒子
虚粒子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ảo hạt
虛粒子 虚粒子 phát âm tiếng Việt:
[xu1 li4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
virtual particle
虛線 虚线
虛缺號 虚缺号
虛脫 虚脱
虛與委蛇 虚与委蛇
虛虛實實 虚虚实实
虛言 虚言