中文 Trung Quốc
虛腕
虚腕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ tay trống (phương pháp của bức tranh)
虛腕 虚腕 phát âm tiếng Việt:
[xu1 wan4]
Giải thích tiếng Anh
empty wrist (method of painting)
虛與委蛇 虚与委蛇
虛虛實實 虚虚实实
虛言 虚言
虛詞 虚词
虛誇 虚夸
虛謊 虚谎