中文 Trung Quốc
虛無假設
虚无假设
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giả thuyết null (thống kê)
虛無假設 虚无假设 phát âm tiếng Việt:
[xu1 wu2 jia3 she4]
Giải thích tiếng Anh
null hypothesis (statistics)
虛無縹緲 虚无缥缈
虛發 虚发
虛空 虚空
虛粒子 虚粒子
虛線 虚线
虛缺號 虚缺号