中文 Trung Quốc
虛度光陰
虚度光阴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãng phí thời gian vô giá trị hoạt động
虛度光陰 虚度光阴 phát âm tiếng Việt:
[xu1 du4 guang1 yin1]
Giải thích tiếng Anh
to waste time on worthless activities
虛弱 虚弱
虛張聲勢 虚张声势
虛心 虚心
虛心好學 虚心好学
虛情假意 虚情假意
虛應了事 虚应了事