中文 Trung Quốc
虛張聲勢
虚张声势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ra vẻ (sai)
đến bluff
虛張聲勢 虚张声势 phát âm tiếng Việt:
[xu1 zhang1 sheng1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
(false) bravado
to bluff
虛心 虚心
虛心使人進步,驕傲使人落後 虚心使人进步,骄傲使人落后
虛心好學 虚心好学
虛應了事 虚应了事
虛應故事 虚应故事
虛懷若谷 虚怀若谷