中文 Trung Quốc
虛心好學
虚心好学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khiêm tốn và chăm chỉ (thành ngữ)
虛心好學 虚心好学 phát âm tiếng Việt:
[xu1 xin1 hao4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
modest and studious (idiom)
虛情假意 虚情假意
虛應了事 虚应了事
虛應故事 虚应故事
虛損 虚损
虛擬 虚拟
虛擬世界 虚拟世界